STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92001 | Xi măng gắn cầu mão | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
92002 | Xi măng gắn cầu mão | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
92003 | Xi măng gắn cầu mão | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0330/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Còn hiệu lực 21/10/2021 |
|
92004 | Xi măng gắn cầu mão | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 21/05/2022 |
|
|
92005 | Xi măng gắn cầu mão | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 26/05/2022 |
|
|
92006 | Xi măng gắn khâu chỉnh răng trên răng. | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 094/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
92007 | Xi măng gắn mắc cài | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1492/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/06/2022 |
|
|
92008 | Xi măng gắn phục hình | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191333-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
92009 | Xi măng gắn phục hình | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M-014-2021/200000009/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/06/2021 |
|
92010 | Xi măng gắn răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 399/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 09/05/2021 |
|