STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92011 |
Máy đo đường huyết cá nhân Medismart® Sapphire (Plus) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
05/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2023
|
|
92012 |
Máy đo đường huyết cá nhân và que thử đường huyết dùng cho máy Medismart® Sapphire (Plus) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
09/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Đã thu hồi
14/12/2022
|
|
92013 |
Máy đo đường huyết cá nhân và que thử đường huyết dùng cho máy Medismart® Sapphire (Plus) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
92014 |
Máy đo đường huyết cá nhân VivaChek INO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018473 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GLK |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
92015 |
Máy đo đường huyết cầm tay |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
668.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
92016 |
Máy đo đường huyết cầm tay kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ PHÂN TÍCH DI TRUYỀN |
0805/PL-CNDT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
92017 |
Máy đo đường huyết liên tục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
332/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
92018 |
Máy đo đường huyết liên tục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
02/MED1119
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
92019 |
Máy đo đường huyết liên tục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
90/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
92020 |
Máy đo đường huyết liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GRASSLAND VIETNAM |
06.2022 – PLTTBYT/GRASSLAND
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|