STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92031 | Vật liệu sửa soạn ống tủy | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 09/06/2020 |
|
92032 | Vật liệu tắc mạch chọn lọc Anpidol | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 157.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
92033 | Vật liệu tái tạo dùng trong nha khoa | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | 24SE013/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY Cổ phần 24Seven Healthcare Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
92034 | Vật liệu tái tạo men răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200404 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đã thu hồi 31/07/2020 |
|
92035 | Vật liệu tái tạo men răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20221004/SD/BPL |
Còn hiệu lực 05/10/2022 |
|
|
92036 | Vật liệu tái tạo xương | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 826 PL | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực 06/01/2020 |
|
92037 | Vật liệu tái tạo xương được bào chế từ β-tricalcium phosphate (β-TCP) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1511/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực 23/09/2020 |
|
92038 | Vật liệu tái tạo xương được bào chế từ β-tricalcium phosphate (β-TCP) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1519/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực 13/10/2020 |
|
92039 | Vật liệu tạo cầu mão và phụ kiện dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 5402021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực 03/11/2021 |
|
92040 | Vật liệu tạo máu cho nướu già | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 807 PL | CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|