STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92041 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
965/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
92042 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3373/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
92043 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3374/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
92044 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3378/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
92045 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3379/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
92046 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3414/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
92047 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3380/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
92048 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3372/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
92049 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3375/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
92050 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3376/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|