STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92041 | Vật liệu tạo màu cho răng giả dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181689 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
92042 | Vật liệu tạo màu cho răng giả dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG | 004-2022/200000032/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 05/09/2022 |
|
|
92043 | Vật liệu tạo màu cho răng giả dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG | 005-2022/200000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/09/2022 |
|
|
92044 | Vật liệu tạo xơ nhân đệm | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190829-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
92045 | Vật liệu tạo xơ nhân đệm | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 94-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
92046 | Vật liệu tẩy trắng răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 986.2-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
92047 | Vật liệu tẩy trắng răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181964 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
92048 | Vật liệu tẩy trắng răng Cube Sparkle | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 535.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
92049 | Vật liệu tẩy trắng răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 008-2022/200000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/06/2022 |
|
|
92050 | Vật liệu tẩy trắng răng tại nhà/ Home whitening with laboratory custom-made trays | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 091-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 19/05/2020 |
|