STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92051 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
196/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
92052 |
Máy đo tốc độ máu lắng (Erythrocyte Sedimentation Rate Analyzer) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
02-JK/170000138/PCBPLBYT
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Đã thu hồi
09/07/2019
|
|
92053 |
Máy đo tốc độ máu lắng tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG |
01/2022/TT-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2022
|
|
92054 |
Máy đo tốc độ máu lắng tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG |
02/2023/TT-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
92055 |
Máy đo tròng kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181802 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
92056 |
Máy đo tròng kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
13/091122/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
92057 |
Máy đo tròng kính tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2181/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
92058 |
Máy đo tròng kính tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
08/OMS-PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
92059 |
Máy đo tròng kính tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
378/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
01/06/2020
|
|
92060 |
Máy đo tròng kính tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
13/PLTBYT/TTC
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|