STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92061 |
Máy đo SpO2 và nhịp mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/107
|
|
Đã thu hồi
16/09/2022
|
|
92062 |
Máy đo SpO2 và nhịp mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/107
|
|
Còn hiệu lực
08/10/2022
|
|
92063 |
Máy đo SpO2 và nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/107
|
|
Đã thu hồi
22/04/2022
|
|
92064 |
Máy đo SpO2 để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/025
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
92065 |
Máy đo SpO2 để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/025
|
|
Đã thu hồi
18/03/2022
|
|
92066 |
Máy đo SpO2 đeo tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/025
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
92067 |
Máy đo SpO2 đeo tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/025
|
|
Đã thu hồi
18/03/2022
|
|
92068 |
Máy đo sức khỏe đa thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
PL02-022024/MDE
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2024
|
|
92069 |
Máy đo tải lượng vi khuẩn, virus bằng phương pháp realtime PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
19-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
92070 |
Máy đo tải lượng vi khuẩn, virus bằng phương pháp realtime PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
0723/LINTECH-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2023
|
|