STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92071 |
MÁY ĐO VÀ PHÂN TÍCH NỒNG ĐỘ OXY LOẠI CẦM TAY |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
20-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
24/12/2022
|
|
92072 |
Máy đo và phân tích thành phần cơ thể và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/153
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
92073 |
Máy đo và Que thử đo chỉ số đường huyết; mỡ máu cholesterol, triglyceride |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
333/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
92074 |
Máy đo và theo dõi áp lực nội sọ liên tục, kèm catheter đo áp lực nội, vật tư phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
201/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
92075 |
Máy đo vàng da và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
631-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
92076 |
Máy đo xơ vữa động mạch không xâm lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6442021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2022
|
|
92077 |
Máy Đo Xơ Vữa Động Mạch Và Phụ Kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
280524/PL-QA
|
|
Đã thu hồi
28/05/2024
|
|
92078 |
Máy Đo Xơ Vữa Động Mạch Và Phụ Kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
140624/PL-QA
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
92079 |
Máy đo đa kí giấc ngủ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
2902MOS
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
92080 |
Máy đo đa ký giấc ngủ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
24021701/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
19/02/2024
|
|