STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92071 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 21/05/2022 |
|
|
92072 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 26/05/2022 |
|
|
92073 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1510/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/11/2022 |
|
|
92074 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | 01/2023/PL-HOANCAU |
Còn hiệu lực 30/01/2023 |
|
|
92075 | Vật liệu trám bít ống tuỷ ( không nên sử dụng quá 30 ngày) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực 12/11/2020 |
|
92076 | Vật liệu trám bít ống tuỷ (không nên sử dụng quá 30) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực 12/11/2020 |
|
92077 | Vật liệu trám bít ống tủy bằng calcium silicate | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1733/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
92078 | Vật liệu trám bít ống tủy Gutta Percha cho máy lèn nhiệt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S | 02/2022/NK3S-HQ |
Còn hiệu lực 13/07/2022 |
|
|
92079 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 120/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Đã thu hồi 18/10/2019 |
|
92080 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 119/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|