STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92081 |
Máy đo thông số sức khỏe đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH |
01/2024/VTB-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
92082 |
Máy đo tích hợp xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
07/2023NP
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
92083 |
Máy đo tích hợp xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2179/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|
92084 |
Máy đo tích hợp xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2024/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
92085 |
Máy Đo Tiêu Hao Năng Lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
913/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT PHÚ NGUYÊN |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
92086 |
Máy đo tim thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1923 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
92087 |
Máy đo tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
15/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y khoa Đỗ Thân |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
92088 |
Máy đo tim thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
TA/PL-01
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
92089 |
Máy Đo Tim Thai Doppler Sản Khoa Cầm Tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1839/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
92090 |
Máy đo tốc độ máu lắng tự động (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181366 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ KIÊN |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|