STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92081 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 1006/DSV/PL-22 |
Còn hiệu lực 10/06/2022 |
|
|
92082 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 04-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
92083 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2792A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
92084 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2843A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/10/2022 |
|
|
92085 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20221025/SD/BPL |
Còn hiệu lực 26/11/2022 |
|
|
92086 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG | 201222/NP |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
92087 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 2403/DSV/PL-23 |
Còn hiệu lực 24/03/2023 |
|
|
92088 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 01/CBPL/UP/VLTR |
Còn hiệu lực 28/03/2023 |
|
|
92089 | Vật liệu trám răng Cube Composite | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 535.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
92090 | Vật liệu trám răng Cube Flow | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 535.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|