STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92091 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0042/THUYAN |
Còn hiệu lực 04/03/2023 |
|
|
92092 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) | 081222/BAIN-KQPL08 |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
92093 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) | 231222/BAIN-KQPL07 |
Còn hiệu lực 22/03/2023 |
|
|
92094 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | PLĐKLH-G18-230424 |
Còn hiệu lực 27/04/2023 |
|
|
92095 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | PLĐKLH-G18-230424 |
Còn hiệu lực 27/04/2023 |
|
|
92096 | Qủa lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2624A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/05/2023 |
|
|
92097 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TM SX THIÊN ẤN | 02-PL/2023/THIENAN |
Còn hiệu lực 24/05/2023 |
|
|
92098 | Qủa lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2992A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/06/2023 |
|
|
92099 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 401/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 13/06/2023 |
|
|
92100 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM | 02-22023/AME-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/06/2023 |
|