STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92101 |
Máy điều trị da bằng công nghệ eLos |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191296 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
92102 |
Máy điều trị da bằng công nghệ eLos và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191298-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
92103 |
Máy điều trị da bằng công nghệ eLos và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191298 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Đã thu hồi
05/12/2019
|
|
92104 |
Máy điều trị da bằng công nghệ HIFU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
2411/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
92105 |
Máy điều trị da bằng công nghệ IPL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191295 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
92106 |
Máy điều trị da bằng công nghệ IPL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191297 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
92107 |
Máy điều trị da bằng công nghệ Laser Pico |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SKY EURO |
27/04/2023/PLC-SE
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
92108 |
Máy điều trị da bằng công nghệ Laser Pico |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SKY EURO |
09/09/2023/PLC-SE
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
92109 |
Máy điều trị da bằng công nghệ Laser Pico giây 1064nm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190901 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Vin Son |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
92110 |
Máy điều trị da bằng công nghệ Laser Picosecond |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á |
01/2023/KQPL-AA
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|