STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92121 | XỊT HỌNG PV | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0031PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHAMPHARCO |
Đã thu hồi 22/02/2020 |
|
92122 | XỊT HỌNG PV | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 127/190000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHAMPHARCO |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
92123 | XỊT HỌNG ROYAL BEE | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | PL/03/2022 |
Còn hiệu lực 31/03/2022 |
|
|
92124 | Xịt họng Shabishi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1244/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
Còn hiệu lực 24/07/2021 |
|
92125 | Xịt họng TH | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 30921CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC TH |
Còn hiệu lực 29/05/2021 |
|
92126 | Xịt họng Thái Linh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1245/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
Còn hiệu lực 24/07/2021 |
|
92127 | XỊT HỌNG THANH KHÍ ĐAN | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 5721/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BIG EAGLE |
Còn hiệu lực 04/08/2021 |
|
92128 | Xịt họng thảo dược | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0728PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
92129 | XỊT HỌNG THẢO DƯỢC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 665/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
Còn hiệu lực 10/09/2021 |
|
92130 | Xịt Họng Thảo Dược | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELTA GREEN | 01/2022/PL-DELTA |
Còn hiệu lực 26/02/2022 |
|