STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92141 | Vật Liệu Trám Răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191111-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 25/10/2019 |
|
92142 | Vật Liệu Trám Răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191112-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 25/10/2019 |
|
92143 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191330 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
92144 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191331 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
92145 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191332 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
92146 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191334 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
92147 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191337 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
92148 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191435 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
92149 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
92150 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|