STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92151 |
Motor tay khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
225/MED0918
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
92152 |
Motor tay khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
226/MED0918
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
92153 |
Motor tay khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
1404/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
92154 |
Motor tay khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
1807/CHG/PL-23
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2023
|
|
92155 |
Motor tay khoan nha khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
224/MED0918
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
92156 |
Motor điện nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230011D3
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
92157 |
MounthcleanA /Tăm bông vệ sinh răng miệng |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
83/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Nam Create Medic - Chi nhánh HCM, Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
92158 |
Mouth Mist Unscented 50mL (Chai xịt làm ẩm khoang miệng không mùi 50ml) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
01201022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
92159 |
Mouth Moist - 72g (Gel làm ẩm khoang miệng - 72g ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
201022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
92160 |
Mouth Sponge Plastic axis Regular (Que vệ sinh khoang miệng đầu có gắn mút loại thông thường) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
04201022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|