STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92171 |
Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng tia X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
30/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
92172 |
Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng tia X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
30/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
92173 |
Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng tia X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
04/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Đã thu hồi
07/06/2019
|
|
92174 |
Máy đo độ loãng xương toàn thân DEXA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0418PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật MSD |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|
92175 |
Máy đo độ loãng xương và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
119/170000044/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
92176 |
Máy đo độ loãng xương và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
144/170000044/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
92177 |
Máy đo độ loãng xương và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
81/170000044/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
92178 |
Máy đo độ ô xy bão hòa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
51a/2020/CV-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
92179 |
Máy đo độ ổn định chân trụ răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
06042022-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
92180 |
Máy đo độ ổn định của implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
713/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|