STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92181 |
Mũ cố định xương sọ não sau phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
123/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
92182 |
Mũ dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
28/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
92183 |
Mũ gội đầu/ Mũ gội đầu khô (Shampoo Cap) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ASIMED |
PL-TTDV/20220001/PCBPL-ASM
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
92184 |
Mũ kính trùm đầu Faceshield |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1606/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
92185 |
Mũ liền áo liền quần liền giầy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2077/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Phúc Hà |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
92186 |
Mũ lưỡi chai 8 dải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
262/21/170000116/ PCBPL-BYT,'
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
92187 |
Mũ lưới điện não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CV009/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
92188 |
Mũ lưới điện não |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
04/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
92189 |
Mũ nhựa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
92190 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
222/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|