STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92191 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KBC001 /170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIM BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
92192 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
31/BPL-OST
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
92193 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191607 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
92194 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
04022023/PCBPL-MEDI
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
92195 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
872/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
02/11/2019
|
|
92196 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181114 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
92197 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL59
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
92198 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL58
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
92199 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
859/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP.HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
92200 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
20/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|