STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92191 |
Mũ nhựa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
92192 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
222/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|
92193 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
119/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
92194 |
MŨ PHẪU THUẬT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0084-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|
92195 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
72421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KA CHI |
Đã thu hồi
16/09/2021
|
|
92196 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
72421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KA CHI |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
92197 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
369/170000051/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
26/04/2022
|
|
92198 |
Mũ Phẫu Thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH |
0062023/PL-MPT/BGYTLT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
92199 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020571A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
92200 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
41/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|