STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92211 |
Mũ trùm đầu phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1607/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
92212 |
Mũ trùm đầu và bọc giày dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MARA |
0013-2021/PL-MARA
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
92213 |
MŨ TRÙM ĐẦU Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Số: 20/2023/MB REGENTOX
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
92214 |
Mũ trùm đầu y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM PHONG PHƯƠNG |
01-2023/PL-PP
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
92215 |
Mũ trùm đầu y tế và bao giầy y tế chống trượt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Số: 04/2022/MB REGENTOX
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
92216 |
Mũ trùm đo điện não cho trẻ em và sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
0322/DMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
92217 |
Mũ trùm đo điện não cho trẻ em và sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
0322/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
92218 |
Mũ vít (Ốc khóa trong) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181393 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
92219 |
Mũ y tế - Medical Cap |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
234-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Qualtech Consulting |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
92220 |
Mũ điện não |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
14.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|