STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92211 |
Máy đo đông máu |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN |
01/2024/PLTTBYT-MV
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
92212 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VX001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
92213 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
19.24-STG/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
92214 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1201/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
92215 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
74CL-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
92216 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
20.24-STG/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
92217 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
21.24-STG/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
92218 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
22.24-STG/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
92219 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
189-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|
92220 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
05-190000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|