STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92231 | Vật liệu xói mòn men răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20221018/SD/BPL |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
92232 | Vật liệu xử lý chân răng | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/3011/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thương mại SIV |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
92233 | Vật liệu xúc tác | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0809/17000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/08/2019 |
|
92234 | Vật liệu xúc tác | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Đã thu hồi 24/04/2021 |
|
92235 | Vật liệu xúc tác | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018. | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
92236 | Vật liệu xúc tác khi gắn mắc cài trên răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 094/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
92237 | Vật liệu xương cấy ghép nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU | 2803/2022-CV/HA |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
92238 | Vật liệu xương dùng trong nha khoa | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1402021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực 05/05/2021 |
|
92239 | Vật liệu xương nhân tạo | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 48/2811/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 14/09/2019 |
|
92240 | Vật liệu xương nhân tạo | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 48/2811/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 14/09/2019 |
|