STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92231 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
134/2020/CV-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
92232 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VX001a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Đã thu hồi
20/12/2019
|
|
92233 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
92CL-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
03/07/2019
|
|
92234 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
118/170000083/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
92235 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN |
02C/12/22/KQPL-MYVAN
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
92236 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
22.22-STG/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2023
|
|
92237 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
19.22-STG/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
92238 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
302/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
92239 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
303/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
92240 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
20.22-STG/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|