STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92261 |
Máy đo đa ký hô hấp |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1809/MERAT-2020
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
92262 |
Máy đo đa ký hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
24052206/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
92263 |
Máy đo đa ký hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
240612-01/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
92264 |
Máy đo đa ký hô hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
23091001/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2023
|
|
92265 |
Máy đo đa ký hô hấp và linh kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/3110/MERAT-2020
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
92266 |
Máy đo đa thông số (COHb, MetHb, rSO2, nhịp tim, SpO2) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/032
|
|
Đã thu hồi
18/03/2022
|
|
92267 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ÁNH NGỌC |
02/ANMED-PL/24
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
92268 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
49/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
92269 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
20/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
92270 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
84b/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|