STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92281 | Vật tư tiêu hao, hóa chất rửa, hóa chất pha loãng, hóa chất nền dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA | 004/170000090/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
92282 | Vật tư tiêu hao, ống chứa khí ethylene oxide (EO) tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 80021CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MIG |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
92283 | Vật tư truyền dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0586PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Đã thu hồi 15/11/2020 |
|
92284 | Vật tư truyền dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0586PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực 18/11/2020 |
|
92285 | Vật tư và dụng cụ hỗ trợ kê tư thế phẩu thuật vai, khuỷu và chân cho bệnh nhân | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 028-2022/PL-ART |
Còn hiệu lực 11/11/2022 |
|
|
92286 | Vật tư và hóa chất dùng cho Giải phẫu bệnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 122/170000111/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
92287 | Vật tư và hóa chất dùng trong giải phẫu bệnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 170000111/PCBPL-BYT/288 |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
92288 | Vật tư xét nghiệm giải phẫu bệnh tế bào | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ H&N VIỆT NAM | 2609-HNVN/170000004/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ H&N Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/11/2020 |
|
92289 | Vật tư y tế can thiệp mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 2018/05.22-BHC/1-170000117/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 23/06/2019 |
|
92290 | Vật tư y tế can thiệp mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 2018/05.22-BHC/2-170000117/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|