STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92281 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
93921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
92282 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
3113PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
92283 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
3113PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
92284 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221343/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
92285 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
651/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
92286 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221343-1/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|
92287 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
147/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
92288 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
254/BB-RA-BPL
|
|
Đã thu hồi
13/03/2023
|
|
92289 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
417/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2023
|
|
92290 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/132
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|