STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92291 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2411B/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
92292 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0092/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
92293 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0093/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
92294 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
36421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực
03/07/2021
|
|
92295 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
15072022/PCBPL-VNHN
|
|
Đã thu hồi
25/07/2022
|
|
92296 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1079/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/01/2020
|
|
92297 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
34/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
92298 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
177/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medihitech Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
92299 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3916/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
92300 |
Máy đo đường huyết (gồm máy chính và bút lấy máu) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
252/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Sinocare Vietnam L&M |
Còn hiệu lực
07/04/2021
|
|