STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92301 | Vật tư y tế nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 2018/10.08/BMS-2/170000117/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BMS VINA |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
92302 | Vật tư y tế phẫu thuật cột sống, dùng 1 lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 2018/01.30-170000117/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
92303 | Vật tư y tế tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 453/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH |
Còn hiệu lực 15/09/2020 |
|
92304 | Vật tư y tế tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 67A/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH |
Còn hiệu lực 15/09/2020 |
|
92305 | Vật tư y tế tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 326/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH |
Còn hiệu lực 15/09/2020 |
|
92306 | Vật tư y tế tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 07/2022/BYT-CCHNPL |
Còn hiệu lực 03/06/2022 |
|
|
92307 | Vật tư y tế tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS | 041022 |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
92308 | Vật tư y tế tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS | 1110 |
Còn hiệu lực 11/10/2022 |
|
|
92309 | Vật tư y tế tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS | 1711 |
Còn hiệu lực 17/11/2022 |
|
|
92310 | Vật tư y tế tiêu hao chuyên khoa mắt | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 023-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|