STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92301 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3379/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
92302 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
240826-04.TMCS/BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
92303 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
04/2023/SD-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
92304 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2017TVC-PL12/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
92305 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
115-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sài Gòn VCB Import - Export |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
92306 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
1301/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
14/01/2023
|
|
92307 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
1302/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
14/01/2023
|
|
92308 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3414/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
92309 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
06-2024/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
92310 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3380/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|