STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92311 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3375/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
92312 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3372/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
92313 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3376/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
92314 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
1604/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
92315 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
1704/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
92316 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
0477/20222030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
92317 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
0704/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
92318 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
0804/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
92319 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
12/2023/SD-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2024
|
|
92320 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
240724-01.TMCS/BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|