STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92311 |
Mũi khoan cắt mài xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
009/2024/HA-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
92312 |
Mũi khoan cắt nướu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210465-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
92313 |
Mũi khoan cắt răng nha khoa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
172-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
92314 |
Mũi khoan cắt xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191492 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
92315 |
Mũi khoan chẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/509
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
92316 |
Mũi khoan chẩm tạo ren |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/510
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
92317 |
Mũi khoan cho vít treo gân (Passing pin 2,4mm) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1702/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
92318 |
Mũi khoan dẫn hướng cho mũi khoan đường hầm xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
092/CMD/0420-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
92319 |
Mũi khoan dẫn đường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
02/2022/MDTPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2022
|
|
92320 |
Mũi khoan dẫn đường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
07/2022MDTPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2022
|
|