STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92321 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
07-2024/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
92322 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
01/170000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/01/2021
|
|
92323 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3377/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
92324 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3473/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
92325 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM |
02-2022/ BSR-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
92326 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT PHÁP |
01-PL/2023/VP
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
92327 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4188/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2024
|
|
92328 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
965/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
92329 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3978/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
92330 |
Máy đo đường huyết cá nhân GBIO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181059 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Còn hiệu lực
02/05/2020
|
|