STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92351 |
Máy điều trị các bệnh ngoài da bằng sóng siêu âm hội tụ cường độ cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG ĐÀ |
01-2023
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
92352 |
Máy điều trị chân không (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018725 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
92353 |
Máy điều trị chấn thương bằng khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190768- ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
92354 |
Máy điều trị chứng khó nuốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
1806/2024/HDN-PLB
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2024
|
|
92355 |
Máy điều trị chứng khó nuốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0008-1/PLB
|
|
Đã thu hồi
27/04/2023
|
|
92356 |
Máy điều trị chứng khó nuốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0008/PLB
|
|
Đã thu hồi
25/04/2023
|
|
92357 |
Máy điều trị chứng khó nuốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2786A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
92358 |
Máy điều trị chứng khó nuốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6492021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2022
|
|
92359 |
Máy điều trị cơ xương khớp bằng sóng xuyên tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020083/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
92360 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIN SON |
202023/CBB. VIN SON
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|