STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92351 | Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 21/MED1018/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
92352 | Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 22/MED1018/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
92353 | Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 24/MED1018/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
92354 | Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 25/MED1018/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
92355 | Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2439A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
92356 | Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2439A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
92357 | Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2439A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
92358 | Vi dây dẫn can thiệp mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 152.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/11/2021 |
|
92359 | Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1969PL-TTDV | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 10/02/2020 |
|
92360 | Vi dây dẫn can thiệp siêu nhỏ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 91-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|