STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92371 | Vi dây dẫn đường sử dụng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 137-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 20/06/2020 |
|
92372 | Vi ống can thiệp mạch máu | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 254-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Công Nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
92373 | Vi ống can thiệp mạch máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 138-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 20/06/2020 |
|
92374 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018515 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 28/07/2019 |
|
92375 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 04280817 | Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Long Bình |
Còn hiệu lực 08/08/2019 |
|
92376 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190383.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92377 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 92-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
92378 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 09/MED0720 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 08/07/2020 |
|
92379 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 534/170000035/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm và TTBYT Đại Trường Sơn |
Còn hiệu lực 08/11/2020 |
|
92380 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200674 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|