STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92381 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 53/MED1020 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/11/2020 |
|
92382 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019415A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực 04/12/2020 |
|
92383 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210270 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực 06/05/2021 |
|
92384 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC | 12-VCPL21 | CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Đã thu hồi 12/05/2021 |
|
92385 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-161/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/11/2021 |
|
92386 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-160/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
92387 | Vi ống thống | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-169/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
92388 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-167/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
92389 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KHÔI MINH | 43/CV-KM |
Còn hiệu lực 17/10/2022 |
|
|
92390 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KHÔI MINH | 48/CV-KM |
Còn hiệu lực 24/03/2023 |
|