STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92381 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92382 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92383 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92384 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92385 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92386 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92387 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92388 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92389 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92390 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|