STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92381 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
005-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|
92382 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
154-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
92383 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
03-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
92384 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
137/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
92385 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2388/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
92386 |
MŨI KHOAN NHA KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NVDENT |
04/2022/PL-NVDENT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
92387 |
MŨI KHOAN NHA KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NVDENT |
05/2022/PL-NVDENT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
92388 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
05/2022/PL-BIOLEADER
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
92389 |
Mũi Khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2870A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
92390 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
01/CBPL/WaveDental
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|