STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92391 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
01/CBPL/WaveDental
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
92392 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
04/PL/2023/VTECH
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
92393 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
05/PL/2023/VTECH
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|
92394 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
92395 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
92396 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
01/2023/PL-DTL
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
92397 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
01/2024/PL-BIO
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2024
|
|
92398 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
04-PLTTB-BYT-DEN/2024
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2024
|
|
92399 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
05/2024/TK-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
92400 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
260224/TT-PLB1
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|