STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92401 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2354A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2022
|
|
92402 |
Máy siêu âm và phụ kiện đồng bộ đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1011/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
92403 |
Máy sinh thiết chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
383-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
92404 |
Máy sinh thiết chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
071/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
92405 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
10/VL
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
92406 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1304/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
92407 |
Máy Tăm Nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WATERPUSH VIỆT NAM |
01/2023/PL-WATERPUSH
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
92408 |
Máy tăm nước di động, sạc cảm ứng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
305-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần ABG |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
92409 |
Máy tách chiết axit nucleic tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2218A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOLICO |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
92410 |
Máy tách chiết tinh sạch DNA/RNA và protein tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1320CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Đã thu hồi
25/03/2020
|
|