STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92401 | XỊT MŨI BYEKUF | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM | 02/EFV/2022 |
Đã thu hồi 12/04/2022 |
|
|
92402 | XỊT MŨI BYEKUF NGƯỜI LỚN | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM | 02/EFV/2022 |
Còn hiệu lực 23/04/2022 |
|
|
92403 | XỊT MŨI BYEKUF TRẺ EM | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM | 02/EFV/2022 |
Còn hiệu lực 23/04/2022 |
|
|
92404 | Xịt Mũi Caramer Isotonic | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 493/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM DRAPHARCO |
Còn hiệu lực 15/04/2021 |
|
92405 | Xịt mũi CZ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CZ PHARMA | 01/2022/CZ-TTBYT |
Đã thu hồi 19/01/2022 |
|
|
92406 | Xịt mũi CZ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CZ PHARMA | 01/2022/CZ-TTBYT |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
92407 | Xịt mũi dạng bột TAFFIX | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VIET NAM MEDICAL SERVICES | 001/2022/PL-TTBYT |
Còn hiệu lực 28/01/2022 |
|
|
92408 | Xịt mũi dạng phun sương | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3745 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EEC |
Còn hiệu lực 20/04/2021 |
|
92409 | Xịt mũi DEEP BLUE BABY | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 140.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
92410 | Xịt mũi DEEP BLUE SPRAY | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 140.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|