STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92411 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM | 022023/AME-PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 25/04/2023 |
|
|
92412 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 43/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
92413 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 43/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
92414 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 43/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
92415 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM | 02-12023/AME-PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 26/05/2023 |
|
|
92416 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | 08/2023/PLĐKLH |
Đã thu hồi 23/08/2023 |
|
|
92417 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | 08/2023/PLDKLH |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
92418 | Qủa lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 113/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/11/2023 |
|
|
92419 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 112/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/11/2023 |
|
|
92420 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 112/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/11/2023 |
|