STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92411 | XỊT HỌNG KEO ONG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR | 01/2022/PL-GREEN |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
92412 | XỊT HỌNG KEO ONG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SAO HOÀNG GIA | 02/2022/PL-SHG |
Còn hiệu lực 23/03/2022 |
|
|
92413 | Xịt họng keo ong | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC QUỐC TẾ HÒA PHÚ | 01/2022/PL-HP |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
92414 | XỊT HỌNG KEO ONG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SINGCARE | 02/2022/PL-SC |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
92415 | XỊT HỌNG KEO ONG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND | 01/2022/PL- MEDSTAND |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
92416 | Xịt họng keo ong | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR | 06/2022/PL-GREEN |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|
|
92417 | Xịt họng keo ong | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP NAM CƯỜNG | 01/2022/PL-NC |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
92418 | Xịt họng keo ong | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH AIOPHACO VIỆT NAM | 01/2022/PL-AIOPHACO |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
92419 | Xịt họng keo ong | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIMIKO | 03/2022/PL- KIMIKO |
Còn hiệu lực 01/10/2022 |
|
|
92420 | XỊT HỌNG KEO ONG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX | 03/2022/PL-VINAMAX |
Còn hiệu lực 29/12/2022 |
|