STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92431 | Que ( tăm bông) lấy mẫu bằng nhựa loại tiệt trùng, kích thước 15cm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 6021/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Còn hiệu lực 06/08/2021 |
|
92432 | Que bôi ngừa sâu răng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 350-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
92433 | Que bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 884/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực 04/06/2021 |
|
92434 | Que bông y tế (Tên gọi khác: Que gòn, Tăm bông) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 002:2022/KQPL-CNT |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|
|
92435 | Que bông y tế/que gòn y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 796/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
92436 | Que cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | 2801/2022/PCBPL-OVN |
Còn hiệu lực 04/09/2023 |
|
|
92437 | Que cầm máu lưỡng cực | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | PL2068/190000042/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 17/03/2023 |
|
|
92438 | Que cấy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM | 05082022/PL/TCBIO |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
92439 | Que cấy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV M.D.JAPAN | 004/PLYT/MDJ |
Còn hiệu lực 24/02/2023 |
|
|
92440 | Que Cấy (Stick/Loop) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT | 16/2023/MINHDAT-TTBYT |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|