STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92431 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI WERO VINA |
01/2022/WERO-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
92432 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
BH-PL2023-0919
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
92433 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210406 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ SỸ MỸ |
Còn hiệu lực
24/06/2021
|
|
92434 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VIỆT MỸ |
1502/2024-VM
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
92435 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3831/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
92436 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
005PL/PCBPL-BYT/HCT
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
92437 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
01/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Đã thu hồi
29/04/2022
|
|
92438 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895B/2021/180000028/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
92439 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN HIẾU |
10/2024/PLTTBYT-TH
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
92440 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2411B/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|