STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92431 |
Mũi khoan nha khoa- Extra Fine Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
92432 |
Mũi khoan nha khoa- Extra Fine Grit |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
92433 |
Mũi khoan nha khoa- Fine Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
92434 |
Mũi khoan nha khoa- Fine Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
92435 |
Mũi khoan nha khoa- Fine Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
92436 |
Mũi khoan nha khoa- Fine Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
92437 |
Mũi khoan nha khoa- Normal Grint |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
92438 |
Mũi khoan nha khoa- Normal Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
92439 |
Mũi khoan nha khoa- Normal Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
92440 |
Mũi khoan nha khoa- Normal Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|