STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92441 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
15-2024/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2024
|
|
92442 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
16-2024/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2024
|
|
92443 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
115-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sài Gòn VCB Import - Export |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
92444 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
1301/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
14/01/2023
|
|
92445 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
1302/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
14/01/2023
|
|
92446 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3414/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
92447 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
06-2024/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
92448 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3380/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
92449 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3375/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
92450 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3372/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|