STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92501 |
Mũi khoan răng CARBIDE BURS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018980 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
92502 |
Mũi khoan răng CARBIDE BURS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181882 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
92503 |
Mũi khoan răng kim cương Dia burs |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018168 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
92504 |
Mũi khoan răng kim cương DIA BURS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
13/PL/MMH
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
92505 |
Mũi khoan răng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03210717
|
Công ty TNHH KD TTB Y Nha khoa Việt Tiên |
Còn hiệu lực
05/08/2019
|
|
92506 |
Mũi khoan răng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02070817
|
Công ty TNHH KD TTB Y Nha khoa Việt Tiên |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
92507 |
Mũi khoan răng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
35/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
92508 |
Mũi khoan răng và các dụng cụ hỗ trợ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
11/2021/WM-PLTTBYT
|
Công ty CP WINMED Việt Nam |
Đã thu hồi
30/09/2021
|
|
92509 |
Mũi khoan rãnh tròn trong tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/157
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
92510 |
Mũi khoan rãnh tròn trong tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/81
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|