STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92511 |
Mũi khoan răng và các dụng cụ hỗ trợ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
11/2021/WM-PLTTBYT
|
Công ty CP WINMED Việt Nam |
Đã thu hồi
30/09/2021
|
|
92512 |
Mũi khoan rãnh tròn trong tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/157
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
92513 |
Mũi khoan rãnh tròn trong tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/81
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
92514 |
Mũi khoan rỗng nòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
01/RWVN0424
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
92515 |
Mũi khoan rỗng nòng (các cỡ) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1699PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
92516 |
Mũi khoan sàn sọ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/244
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
92517 |
Mũi khoan sọ não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
791-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật Việt-Thái |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
92518 |
Mũi khoan sọ não tự dừng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181852 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
92519 |
Mũi khoan sọ não tự dừng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/138
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
92520 |
Mũi khoan sọ não tự dừng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
077/TT-EMD/23
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|