STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92511 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
220724/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
92512 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH |
05/ST
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
92513 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
023-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
92514 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2946 PL
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Yuwell Hà Nội Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
92515 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KYH BIO TECH VIỆT NAM |
01/2023-KYHBIO
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
92516 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3829/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
92517 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
57C-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
92518 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ASL002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASL SCS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
92519 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020023/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
16/09/2020
|
|
92520 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MÀU XANH VIỆT |
05/2024/PLTTBYT-MXV
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|