STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92521 |
Mũi khoan sọ tự dừng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2563/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
92522 |
Mũi khoan tai loại kim cương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-56/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
92523 |
Mũi khoan tai loại phá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-56/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
92524 |
Mũi khoan tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/08/288
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
92525 |
Mũi khoan tạo rãnh cắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/402
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
92526 |
Mũi khoan tạo rãnh cắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/102
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
92527 |
Mũi khoan tạo đường hầm cho vít neo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
278/CMD/1021
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
92528 |
Mũi khoan tạo đường hầm cho vít neo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
279/CMD/1021
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
92529 |
Mũi khoan tạo đường hầm cho vít neo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
280/CMD/1021
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
92530 |
Mũi khoan thân đốt sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN Y TẾ TAMEDIC |
005/DBM/23
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|