STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92551 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210964 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
92552 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0489/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
92553 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 29/200000085/BYT-CCHNPL | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Còn hiệu lực 03/01/2022 |
|
92554 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1923/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
92555 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC | PL2022-0117 |
Còn hiệu lực 25/01/2022 |
|
|
92556 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÀO DUY CƯỜNG | 01-2022/PL-TDC |
Còn hiệu lực 27/02/2022 |
|
|
92557 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1642/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/02/2023 |
|
|
92558 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 83/19000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/05/2023 |
|
|
92559 | Que lấy mẫu bệnh phẩm (Que lấy mẫu bệnh phẩm Nam/ Que lấy mẫu bệnh phẩm Nữ)/ Que tăm bông/ Que tăm bông trong ống/ Que gòn/ Que xét nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ | 09/PL-KTDA/PH;170000148/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Phúc Hà |
Còn hiệu lực 21/07/2021 |
|
92560 | Que lấy mẫu bệnh phẩm cán gỗ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICON | 165 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/10/2021 |
|