STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92571 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
101-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
22/10/2021
|
|
92572 |
máy ĐIỀU TRỊ BẰNG SÓNG XUNG KÍCH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1041/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ANH QUÂN |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
92573 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1007/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2023
|
|
92574 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
012/SP/2020/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Enraf-Nonius Vietnam |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
92575 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
012/SP/2020/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Enraf-Nonius Vietnam |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
92576 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6382021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
24/04/2022
|
|
92577 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
EN006/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ENRAF-NONIUS VIETNAM |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
92578 |
MÁY ĐIỀU TRỊ BẰNG SÓNG XUNG KÍCH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
03-2024/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
92579 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0311
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
92580 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
205/2024/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2024
|
|