STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92591 | Que lấy mẫu vô trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICON | 192 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
92592 | Que lấy mẫu xét nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 209/VT/PLTBYT-SWAB | Công ty TNHH TM DV Vũ Thuận |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
92593 | Que lấy nước bọt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1394/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
92594 | Que luồn dưới da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2023/08/130 |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
92595 | Que luồn dưới da - Passers | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 41/MED1017/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/10/2019 |
|
92596 | Que nhựa quấn gòn 150mm, tiệt trùng rời trong ống nghiệm nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
92597 | Que nhựa quấn gòn vi sinh dài150 mm, tiệt trùng rời, trong bọc | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
92598 | Que nhuộm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1641/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y tế Gomed |
Còn hiệu lực 14/07/2019 |
|
92599 | Que nhuộm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ | PL0011/2022/PCBPL-VM |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
92600 | Que nong Amplatz | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM | 15/KQPLHTP |
Còn hiệu lực 06/10/2023 |
|