STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92601 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181166/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ UK |
Còn hiệu lực 06/10/2021 |
|
92602 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0340/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
92603 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0391/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
92604 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0351/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
92605 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0358/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|
92606 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 21001/BPL-TAK | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
Còn hiệu lực 12/01/2022 |
|
92607 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | 21001/BPL-TAK |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|
|
92608 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0450-1/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
92609 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0450-1/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
92610 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0012/THUYAN |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|