STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92601 | Đai bảo vệ đầu gối | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 01/25082022/BCPBL-BYT |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|
|
92602 | Đai bảo vệ đầu gối VANTELIN COOL FIT/ VANTELIN SUPPORT COOL FIT Knee | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3701 PL-TTDV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
92603 | Đai bó Y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 2232021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu tư và Công nghệ Y tế Gia Ngọc |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|
92604 | Đai cẳng tay (trái phải) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|
92605 | Đai cánh, cẳng tay trái – phải | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|
92606 | Đai chỉnh hình nhiệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 009/2022/CV-GS |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
92607 | Đai chỉnh hình nhiệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 008/2022/CV-GS |
Còn hiệu lực 18/02/2022 |
|
|
92608 | Đai chống gù GOOD BACK | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 131/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
92609 | Đai chống xoay cẳng bàn chân vải | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|
92610 | Đai chống xoay đùi bàn chân vải | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|