STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92611 | Yếm nha khoa | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 49.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Còn hiệu lực 29/11/2019 |
|
92612 | YOUNG X BED LED | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 465-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu V Ultra |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
92613 | ZINCDEPROTEINIZINGSOLUTION(zn) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2466-4CL | Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Đã thu hồi 12/12/2019 |
|
92614 | ZINCDEPROTEINIZINGSOLUTION(zn) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2466-4CL26/03/19 | Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
92615 | Bộ kim lấy máu chân không | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 337/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 21/10/2021 |
|
92616 | Kim lấy máu chân không | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-309/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 17/07/2020 |
|
92617 | Kim lấy máu chân không | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-310/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 17/07/2020 |
|
92618 | Đá bọt đánh bóng răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 21/05/2022 |
|
|
92619 | Đá bọt đánh bóng răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 26/05/2022 |
|
|
92620 | ĐAI BẢO VỆ các loại | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3395-1 PL-TTDV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 30/03/2021 |
|