STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92631 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0478/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
92632 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0478/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
92633 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KITEK | 20220005/Kitek/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
92634 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KITEK | 20220004/Kitek/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
92635 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KITEK | 20220003/Kitek/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
92636 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | 07/PLSP/03242022 |
Còn hiệu lực 24/03/2022 |
|
|
92637 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0466/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
92638 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1998/170000077/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/05/2022 |
|
|
92639 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6892021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/07/2022 |
|
|
92640 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0030/THUYAN |
Còn hiệu lực 04/08/2022 |
|