STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92631 |
Mũi mài răng kim cương Dia-burs |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018544 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MANI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
92632 |
Mũi mài xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
30/MED0420
|
Văn phòng Đại diện STRYKER SALES CORPORATION tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
06/05/2020
|
|
92633 |
Mũi mài xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
292/CMD/1021
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
92634 |
Mũi mài xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
291/CMD/1021
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
92635 |
Mũi mài xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
16/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
92636 |
Mũi mài xương răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
158-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
92637 |
Mũi mài xương răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
92638 |
Mũi mài xương trong hệ thống máy mài dùng trong nội soi cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
0204.3/MED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
92639 |
Mũi mài xương đầu tròn các loại các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
11/24/PL-TP/RW
|
|
Đã thu hồi
12/03/2024
|
|
92640 |
Mũi mài đầu tròn các loại các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
12/24/PL-TP/RW
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|