STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92631 | Vít gắn đĩa đệm cột sống lưng Kili | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
92632 | Vít hàm mặt | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/0711/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
92633 | Vít hàm mặt | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/0711/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
92634 | Vít hàn trên dây cung tạo điểm dừng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 194-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|
92635 | Vít hàn trên dây cung tạo điểm dừng khi di răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 094/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
92636 | Vít hàn trên dây cung tạo điểm dừng khi di răng. | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 094/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
92637 | Vít hông động lực | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/1011/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
92638 | Vít hông động lực | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/1211/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
92639 | Vít hông động lực | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/1211/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
92640 | Vít kết nối | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190277.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|