STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92661 |
Mũi nội nha sử dụng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
06120817
|
Công Ty TNHH Thiết bị Y tế MENDENT (MEDENT CO., LTD.) |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
92662 |
Mũi nội nha tái sử dụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
05120817
|
Công Ty TNHH Thiết bị Y tế MENDENT (MEDENT CO., LTD.) |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
92663 |
Mũi phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1061/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
92664 |
Mũi phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
48/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
22/01/2021
|
|
92665 |
Mũi phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2066/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
92666 |
Mũi phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0152022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
92667 |
Mũi ta-rô |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/133
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
92668 |
Mũi tạo ren |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210540-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
92669 |
Mũi thử hướng lỗ khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
92670 |
Mũi trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04220717
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT (MEDENT CO., LTD) |
Còn hiệu lực
02/08/2019
|
|