STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92671 | Que thử nhanh HCG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 060622-ACCU/HN |
Còn hiệu lực 18/06/2022 |
|
|
92672 | Que thử nhanh HEV lgM | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 070622-ACCU/HN |
Còn hiệu lực 18/06/2022 |
|
|
92673 | Que thử nhanh Malaria | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 080622-ACCU/HN |
Còn hiệu lực 18/06/2022 |
|
|
92674 | Que thử nhanh MET | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 090622-ACCU/HN |
Còn hiệu lực 18/06/2022 |
|
|
92675 | Que thử nhanh Multi-5 Drug/ Multi-6 Drug | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 100622-ACCU/HN |
Còn hiệu lực 18/06/2022 |
|
|
92676 | Que thử nhanh Syphilis | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 110622-ACCU/HN |
Còn hiệu lực 18/06/2022 |
|
|
92677 | Que thử nhanh troponin I | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 120622-ACCU/HN |
Còn hiệu lực 18/06/2022 |
|
|
92678 | Que thử nồng độ axid peracetic | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2515 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/11/2022 |
|
|
92679 | Que thử nồng độ axit peracetic | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210243 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH B.BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/04/2021 |
|
92680 | Que thử nồng độ axit peracetic | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 398/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 13/06/2023 |
|