STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92691 | Túi cấy mô ngực | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 31/MED1119 | CÔNG TY TNHH HANSBIOMED VIETNAM |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
92692 | Túi chân không cố định bệnh nhân xạ trị (Túi chân không cố định toàn thân) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018596 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
92693 | Túi chân không cố định toàn thân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM | 02/2022/KQPL-VMI |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|
|
92694 | Túi chân không cố định toàn thân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM | 02/2022/KQPL-VMI |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|
|
92695 | Túi chân không dùng trong điều trị xạ trị | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ TÂM ĐỨC | 2712.22-01/PLTTBYT-TĐ |
Còn hiệu lực 09/01/2023 |
|
|
92696 | Túi cho ăn dùng 1 lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 05.03/2020-170000117/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
92697 | Túi cho ăn | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 242-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
92698 | Túi cho ăn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HL045a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
92699 | Túi cho ăn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 198-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
92700 | Túi cho ăn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 1792019/170000116/PCBPL-BYT. | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 19/09/2019 |
|