STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92701 | Tủ đầu giường bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP | 062-TL/2018/170000162/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Còn hiệu lực 09/08/2019 |
|
92702 | Tủ đầu giường bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 195-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hoàng Lê |
Còn hiệu lực 17/09/2019 |
|
92703 | Tủ đầu giường bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 376/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY DƯỢC VTYT TAKARA |
Còn hiệu lực 19/06/2020 |
|
92704 | Tủ đầu giường bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 957/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN D2PHARM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/05/2021 |
|
92705 | Tủ đầu giường bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 7121/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
92706 | Tủ đầu giường bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 71021CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/09/2021 |
|
92707 | TỦ ĐẦU GIƯỜNG BỆNH NHÂN | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 19821/210000003/PCBPL-BYT | Công ty CP công nghiệp phụ trợ Nhân Việt |
Còn hiệu lực 17/11/2021 |
|
92708 | Tủ đầu giường bệnh nhân | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4054-7 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
92709 | Tủ đầu giường bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG | 27/04/2022/DPD/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/04/2022 |
|
|
92710 | TỦ ĐẦU GIƯỜNG BỆNH NHÂN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM | 03PL/2022 |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|