STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92711 |
Muối súc miệng Danapha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
01/2022/TTBYT
|
|
Đã thu hồi
21/04/2022
|
|
92712 |
Muối súc miệng Danapha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
02/2022/TTBYT-DNP
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2022
|
|
92713 |
Muối súc miệng họng BLUE WHALE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
309/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
92714 |
Muối súc miệng Sea Salt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
01/2022/TTBYT
|
|
Đã thu hồi
21/04/2022
|
|
92715 |
Muối súc miệng STAR DS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
04/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
92716 |
Muối y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
102021APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
92717 |
MUỐI Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẢO DƯỢC VIỆT |
03/2022/PL-TDV
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
92718 |
Muối y tế DMC |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
453.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
92719 |
Muối y tế DOMESCO |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
453.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
92720 |
Muối y tế DOMESCO hương bạc hà |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
453.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|