STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92711 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT | 03/PL/KTNP |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
92712 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC | 10/AB |
Còn hiệu lực 17/11/2022 |
|
|
92713 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU KIM YẾN | 01/2023/PLTBYT |
Đã thu hồi 31/01/2023 |
|
|
92714 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU KIM YẾN | 01/2023/PLTBYT |
Còn hiệu lực 31/01/2023 |
|
|
92715 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 19/BPL-OST |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
92716 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 20/BPL-OST |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
92717 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 270523/HN-Chungdo |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
92718 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 1773/Veda/PLTTB_PM |
Đã thu hồi 07/08/2023 |
|
|
92719 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN AK GLOBAL VIỆT NAM | 02/1900000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/08/2023 |
|
|
92720 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC KHANG | 02/2023/YTPK-PLCBB |
Còn hiệu lực 25/08/2023 |
|