STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92721 | Tủ đầu giường inox 2 khoang | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 477/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
92722 | Tủ đầu giường inox 3 khoang | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 477/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
92723 | Tủ đầu giường nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 395-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
92724 | Tủ đầu giường nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1672/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|
92725 | Tủ đầu giường nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 477/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
92726 | Tủ đầu giường nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A | 17112022PLYTE3A |
Còn hiệu lực 19/11/2022 |
|
|
92727 | Tủ đầu giường nhựa ABS | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 275/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Còn hiệu lực 21/05/2020 |
|
92728 | Tủ đầu giường và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 345/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
92729 | Tủ đầu giường y tế | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 91/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Còn hiệu lực 04/11/2019 |
|
92730 | Tủ đầu giường y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 52721CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch vụ Kỹ thuật Việt-Thái tại Hưng Yên |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|