STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92721 |
Máy định nhóm máu tự động |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2211-PL-BB-001-D
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
92722 |
Máy định nhóm máu/sàng lọc kháng thể tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
97/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
92723 |
Máy định nhóm máu/sàng lọc kháng thể tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
379/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
92724 |
Máy định nhóm máu/sàng lọc kháng thể tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
382/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
92725 |
Máy định vị chóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
13.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
92726 |
Máy định vị chóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
03-22/KQPLYT-ND
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
92727 |
Máy định vị chóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230007D3
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
92728 |
Máy định vị chóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181755 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
92729 |
Máy định vị chóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200728 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
26/11/2020
|
|
92730 |
Máy định vị chóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
20230005MAXDENT
|
|
Đã thu hồi
02/03/2023
|
|