STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92731 | Que thử nước tiểu dùng cho Máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 01-0817/ĐH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực 11/07/2019 |
|
92732 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 012-1/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
92733 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 012-1/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
92734 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 012-2/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
92735 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 012-2/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
92736 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 108/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
92737 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 108/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
92738 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 108/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
92739 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 111/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
92740 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 111/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|