STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92731 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1174/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ANH PHÁT |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
92732 |
Mũi bắt vít |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/135
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
92733 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181049 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
02/05/2020
|
|
92734 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/77
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
92735 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/113
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
92736 |
Mũi khoan cho đinh đóng xương đùi dưới |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1111/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
92737 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
571/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRÀNG THI |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
92738 |
Mũi khoan xương dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
203/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Cao Khả |
Còn hiệu lực
25/07/2020
|
|
92739 |
Mũi khoan xương dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CAO KHẢ |
03-PL-TTBYT/CK
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2024
|
|
92740 |
Mũi rung siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
872/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|