STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92761 | Tủ đựng thuốc | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 575.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|
92762 | Tủ đựng thuốc | TTBYT Loại A | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 023/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
92763 | Tủ đựng thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY | 07/PL-HSK |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
92764 | Tủ đựng thuốc cấp cứu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2253/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Còn hiệu lực 21/10/2021 |
|
92765 | Tủ đựng thuốc cấp cứu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT | Số 06/HP-PL/TBYT |
Còn hiệu lực 12/12/2022 |
|
|
92766 | Tủ đựng thuốc có ngăn đựng thuốc độc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1473/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ CƠ ĐIỆN HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
92767 | TỦ ĐỰNG THUỐC CỔ TRUYỀN | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 02/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 23/05/2023 |
|
|
92768 | Tủ đựng thuốc và dụng cụ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2253/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Còn hiệu lực 21/10/2021 |
|
92769 | Tủ đựng thuốc và dụng cụ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO | 02/2022/PL-CT130 |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
92770 | Tủ đựng thuốc và dụng cụ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT MIỀN TRUNG | 02/PLTB |
Còn hiệu lực 10/04/2022 |
|