STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92801 |
Miếng dán silicone mờ sẹo |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
625.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
92802 |
Miếng dán silicone mờ sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
06.24/BPLA-KM
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2024
|
|
92803 |
Miếng dán silicone mờ sẹo Remscar TR |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
15.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
92804 |
Miếng dán silicone mờ sẹo Remscar TR |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
86.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
17/04/2021
|
|
92805 |
Miếng dán sơ cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
08/220223/PCBPL-HL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
92806 |
Miếng dán sơ cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
09/220223/PCBPL-HL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
92807 |
Miếng dán sưởi ấm cơ thể |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
09/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
92808 |
Miếng dán thải độc chân than đen hoạt tính (Black Foot Patch) nhãn hiệu Dr.Grandma |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200182 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ GS BEAUTY |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
92809 |
Miếng dán thẩm mỹ chống thẹo Mepiform |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
042 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
92810 |
Miếng dán thần kinh |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2659 PL
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Delta |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|