STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92801 | Tua vít T8 và nắp khóa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
92802 | Tua vít T8 và nắp khóa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
92803 | Tuabin sử dụng cho máy đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200802 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
92804 | TUBE LI TÂM/ PCR 0.2ml | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2428A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2022 |
|
|
92805 | Tube ly tâm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3109-1S PL-TTDV | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
92806 | TUBE PCR ĐƠN & DẢI (STRIP) 8 ỐNG PCR | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | 02/2022/TBR-KQPL |
Còn hiệu lực 20/07/2022 |
|
|
92807 | Tuberculosis IgG/IgM cassette 40 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
92808 | Tuberculosis rapid test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YN002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y NHÂN |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
92809 | Tuberculosis rapid test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YN002a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y NHÂN |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
92810 | Túi | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 34.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|